sóng alpha danh từ /ˈæl.fə weɪvz/ Định nghĩa: Một loại mẫu sóng não có tần số khoảng 8 đến 13 Hz, thường liên quan đến trạng thái tỉnh táo thư giãn, thiền định và sự tập trung sáng tạo. Sóng alpha nổi bật nhất khi một người tỉnh táo nhưng thư giãn.
604